100 Câu Từ Hay Bằng Tiếng Hàn

Học tiếng Hàn không chỉ giúp bạn hiểu biết về ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội tiếp cận với nền văn hóa đa dạng của Hàn Quốc. Dưới đây là 100 câu từ hay bằng tiếng Hàn Quốc cùng với nghĩa tiếng Việt để giúp bạn học tập và sử dụng tiếng Hàn một cách hiệu quả.

Việc học tiếng Hàn không chỉ mang lại những lợi ích về ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và con người Hàn Quốc. Với 100 câu từ hay bằng tiếng Hàn này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục học tập và trải nghiệm nhiều điều thú vị từ tiếng Hàn nhé!

Nếu bạn muốn học hiệu quả hơn còn chần chừ gì nữa hãy liên hệ với Vinako ngay để có lộ trình học tập phù hợp với bản thân mình.


100 Câu Từ Hay Bằng Tiếng Hàn

  1. 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) - Xin chào
  2. 사랑해요 (Saranghaeyo) - Tôi yêu bạn
  3. 행복하세요 (Haengbokhaseyo) - Chúc bạn hạnh phúc
  4. 감사합니다 (Gamsahamnida) - Cảm ơn
  5. 잘 지내세요? (Jal jinaeseyo?) - Bạn có khỏe không?
  6. 건강하세요 (Geonganghaseyo) - Chúc bạn khỏe mạnh
  7. 미안해요 (Mianhaeyo) - Xin lỗi
  8. 화이팅 (Hwaiting) - Cố lên!
  9. 멋있어요 (Meosisseoyo) - Bạn thật tuyệt vời
  10. 괜찮아요 (Gwaenchanayo) - Không sao đâu
  11. 축하합니다 (Chukhahamnida) - Chúc mừng
  12. 꿈을 꾸세요 (Kkumeul kkuseyo) - Hãy mơ ước
  13. 좋은 하루 되세요 (Joeun haru doeseyo) - Chúc bạn một ngày tốt lành
  14. 평안하세요 (Pyeonganhaseyo) - Chúc bạn bình an
  15. 사랑과 평화 (Sarang-gwa pyeonghwa) - Tình yêu và hòa bình
  16. 희망을 가지세요 (Huimang-eul gajiseyo) - Hãy giữ niềm hy vọng
  17. 잘 먹겠습니다 (Jal meokgesseumnida) - Tôi sẽ ăn ngon miệng
  18. 잘 먹었습니다 (Jal meogeosseumnida) - Tôi đã ăn rất ngon
  19. 잘 자요 (Jal jayo) - Chúc ngủ ngon
  20. 아침 식사 하셨어요? (Achim siksa hasyeosseoyo?) - Bạn đã ăn sáng chưa?
  21. 점심 먹었어요? (Jeomsim meogeosseoyo?) - Bạn đã ăn trưa chưa?
  22. 저녁 먹었어요? (Jeonyeok meogeosseoyo?) - Bạn đã ăn tối chưa?
  23. 좋은 꿈 꿔요 (Joeun kkum kkwoyo) - Mơ những giấc mơ đẹp nhé
  24. 행운을 빌어요 (Haenguneul bireoyo) - Chúc may mắn
  25. 조심하세요 (Josimhaseyo) - Cẩn thận nhé
  26. 잘 지내요 (Jal jinaeyo) - Tôi ổn
  27. 힘내세요 (Himnaeseyo) - Cố lên nhé
  28. 축하드려요 (Chukhadeuryeoyo) - Xin chúc mừng
  29. 행복한 하루 보내세요 (Haengbokhan haru bonaeseyo) - Chúc bạn một ngày hạnh phúc
  30. 멋진 하루 되세요 (Meosjin haru doeseyo) - Chúc bạn một ngày tuyệt vời
  31. 좋은 하루 되세요 (Joeun haru doeseyo) - Chúc bạn một ngày tốt lành
  32. 오늘 기분이 어때요? (Oneul gibuni eottaeyo?) - Hôm nay bạn thấy thế nào?
  33. 도와주세요 (Dowajuseyo) - Làm ơn giúp tôi
  34. 여기요 (Yeogiyo) - Xin chào (gọi phục vụ)
  35. 무슨 일이에요? (Museun irieyo?) - Có chuyện gì vậy?
  36. 어디에 가요? (Eodie gayo?) - Bạn đi đâu?
  37. 무엇을 하고 있어요? (Mueoseul hago isseoyo?) - Bạn đang làm gì?
  38. 알겠어요 (Algesseoyo) - Tôi hiểu rồi
  39. 알겠습니다 (Algesseumnida) - Tôi đã hiểu rồi
  40. 잘 모르겠어요 (Jal moreugesseoyo) - Tôi không rõ lắm
  41. 천천히 말해주세요 (Cheoncheonhi malhaejuseyo) - Hãy nói chậm lại
  42. 다시 한 번 말해주세요 (Dasi han beon malhaejuseyo) - Hãy nói lại lần nữa
  43. 어떻게 지내요? (Eotteoke jinaeyo?) - Bạn sống thế nào?
  44. 이해했어요 (Ihaehaesseoyo) - Tôi hiểu rồi
  45. 이해가 안 돼요 (Ihaega an dwaeyo) - Tôi không hiểu
  46. 몇 시예요? (Myeot siyeyo?) - Mấy giờ rồi?
  47. 몇 살이에요? (Myeot salieyo?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
  48. 이름이 뭐예요? (Ireumi mwoyeyo?) - Tên bạn là gì?
  49. 좋아해요 (Joahaeyo) - Tôi thích bạn
  50. 싫어해요 (Sileohaeyo) - Tôi không thích
  51. 보고 싶어요 (Bogo sipeoyo) - Tôi nhớ bạn
  52. 잘 부탁드려요 (Jal butakdeuryeoyo) - Mong bạn giúp đỡ
  53. 수고하셨습니다 (Sugohasyeosseumnida) - Bạn đã làm việc chăm chỉ rồi
  54. 수고하세요 (Sugohaseyo) - Chúc bạn làm việc tốt
  55. 행복해요 (Haengbokhaeyo) - Tôi hạnh phúc
  56. 슬퍼요 (Seulpeoyo) - Tôi buồn
  57. 화가 나요 (Hwaganayo) - Tôi giận
  58. 놀랐어요 (Nollasseoyo) - Tôi ngạc nhiên
  59. 지루해요 (Jiruhaeyo) - Tôi chán
  60. 피곤해요 (Pigonhaeyo) - Tôi mệt
  61. 심심해요 (Simsimhaeyo) - Tôi chán
  62. 배고파요 (Baegopayo) - Tôi đói
  63. 목말라요 (Mokmallayo) - Tôi khát
  64. 춥다 (Chupda) - Lạnh
  65. 덥다 (Deopda) - Nóng
  66. 따뜻해요 (Ttatteushaeyo) - Ấm áp
  67. 시원해요 (Siwonhaeyo) - Mát mẻ
  68. 같이 가요 (Gachi gayo) - Đi cùng nhau nhé
  69. 우리 같이 해요 (Uri gachi haeyo) - Chúng ta cùng làm nhé
  70. 좋은 시간 되세요 (Joeun sigan doeseyo) - Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ
  71. 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) - Tạm biệt (khi người khác đi)
  72. 안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) - Tạm biệt (khi mình đi)
  73. 빨리 나으세요 (Ppalli naeuseyo) - Mau khỏi bệnh nhé
  74. 즐거운 하루 되세요 (Jeulgeoun haru doeseyo) - Chúc bạn một ngày vui vẻ
  75. 안전하게 가세요 (Anjeonhage gaseyo) - Đi an toàn nhé
  76. 다음에 봐요 (Daeume bwayo) - Hẹn gặp lại
  77. 기분이 어때요? (Gibuni eottaeyo?) - Tâm trạng của bạn thế nào?
  78. 기분 좋아요 (Gibun joayo) - Tôi cảm thấy tốt
  79. 기분 나빠요 (Gibun nappayo) - Tôi cảm thấy tệ
  80. 잘하고 있어요 (Jalhago isseoyo) - Bạn đang làm tốt
  81. 고생 많았어요 (Gosaeng manhaesseoyo) - Bạn đã vất vả rồi
  82. 문제가 있어요 (Munje-ga isseoyo) - Có vấn đề
  83. 문제 없어요 (Munje eopseoyo) - Không có vấn đề gì
  84. 좋은 생각이에요 (Joeun saeng-gag-ieyo) - Ý tưởng hay
  85. 나쁜 생각이에요 (Nappeun saeng-gag-ieyo) - Ý tưởng không hay
  86. 도움이 필요해요 (Doumi piryohaeyo) - Tôi cần giúp đỡ
  87. 도와줄게요 (Dowajulgeyo) - Tôi sẽ giúp bạn
  88. 기대돼요 (Gidaedwaeyo) - Tôi mong chờ
  89. 기다리세요 (Gidariseoyo) - Hãy chờ nhé
  90. 곧 만나요 (Got mannayo) - Sớm gặp lại
  91. 천천히 하세요 (Cheoncheonhi haseyo) - Làm từ từ thôi
  92. 빨리빨리 (Ppalli ppalli) - Nhanh lên
  93. 다 했어요 (Da haesseoyo) - Tôi đã xong rồi
  94. 아직이에요 (Ajig-ieyo) - Vẫn chưa xong
  95. 그만하세요 (Geuman haseyo) - Dừng lại đi
  96. 계속하세요 (Gyeseok haseyo) - Tiếp tục đi
  97. 놀자 (Nolja) - Chúng ta chơi đi
  98. 놀아요 (Norayo) - Hãy chơi
  99. 같이 놀아요 (Gachi norayo) - Hãy chơi cùng nhau
  100. 사랑합니다 (Saranghamnida) - Tôi yêu bạn (trang trọng)

Việc học tiếng Hàn không chỉ mang lại những lợi ích về ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và con người Hàn Quốc. Với 100 câu từ hay bằng tiếng Hàn này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và cảm nhận được vẻ đẹp của ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục học tập và trải nghiệm nhiều điều thú vị từ tiếng Hàn nhé!

Nếu bạn muốn học hiệu quả hơn còn chần chừ gì nữa hãy liên hệ với Vinako ngay để có lộ trình học tập phù hợp với bản thân mình.