Từ Vựng Chuyên Ngành EPS-TOPIK Theo Từng Ngành Nghề

EPS-TOPIK (Employment Permit System - Test of Proficiency in Korean) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người lao động nước ngoài có nguyện vọng làm việc tại Hàn Quốc theo chương trình cấp phép việc làm. Việc học từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành là một yếu tố then chốt giúp bạn không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn nhanh chóng hòa nhập và làm việc hiệu quả trong môi trường thực tế tại Hàn Quốc.

Bài viết dưới đây tổng hợp hệ thống từ vựng chuyên ngành EPS-TOPIK theo 5 nhóm ngành phổ biến: Sản xuất chế tạo, Xây dựng, Nông nghiệp, Ngư nghiệp và Dịch vụ, kèm theo phiên âm – nghĩa tiếng Việt – mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn dễ nhớ, dễ áp dụng!

1️⃣ Từ Vựng Chuyên Ngành Sản Xuất Chế Tạo (제조업)

Tiếng HànPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
공장gongjangNhà máy
제품jepumSản phẩm
조립joripLắp ráp
기계gigyeMáy móc
품질 검사pumjil geomsaKiểm tra chất lượng
용접yongjeopHàn (kim loại)
생산saengsanSản xuất
작업jageopCông việc
작업장jageopjangXưởng làm việc

📌 Gợi ý học hiệu quả: Tạo flashcard từ vựng + hình ảnh minh họa giúp ghi nhớ nhanh hơn.


2️⃣ Từ Vựng Chuyên Ngành Xây Dựng (건설업)

Tiếng HànPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
건설geonseolXây dựng
공사gongsaCông trình
벽돌byeokdolGạch
시멘트simenteuXi măng
철근cheolgeunCốt thép
페인트peinteuSơn
작업복jageopbokĐồ bảo hộ
안전모anjeonmoMũ bảo hộ
기초 공사gicho gongsaCông trình nền móng

📌 Mẹo thi EPS-TOPIK: Từ ngữ ngành xây dựng thường xuất hiện trong phần đọc hiểu – luyện tập bài tập thật nhiều sẽ giúp bạn làm bài chính xác hơn.


3️⃣ Từ Vựng Chuyên Ngành Nông Nghiệp (농업)

Tiếng HànPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
농업nong-eopNông nghiệp
농장nongjangNông trại
비료biryoPhân bón
씨앗ssiatHạt giống
수확suhwakThu hoạch
곡식goksikNgũ cốc
과일gwailTrái cây
채소chaesoRau củ
농기구nonggiguDụng cụ làm nông

📌 Tư duy học nhanh: Liên hệ từ vựng với công việc thực tế bạn sẽ làm – từ đó nhớ lâu và phản xạ tốt hơn.


4️⃣ Từ Vựng Chuyên Ngành Ngư Nghiệp (어업)

Tiếng HànPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
어업eo-eopNgư nghiệp
바다badaBiển
baeThuyền
그물geumulLưới đánh cá
낚시naksiCâu cá
어망eomangLưới đánh cá
해산물haesanmulHải sản
수산업susaneopNgành thủy sản
항구hangguCảng

📌 Ghi nhớ mẹo thi: Từ vựng về công việc biển thường xuất hiện trong hội thoại – hãy luyện nghe nhiều để tăng phản xạ!


5️⃣ Từ Vựng Chuyên Ngành Dịch Vụ (서비스업)

Tiếng HànPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
서비스업seobiseu-eopNgành dịch vụ
고객gogaekKhách hàng
계산대gyesandaeQuầy tính tiền
종업원jong-eobwonNhân viên phục vụ
주문jumunĐặt hàng
청소cheongsoDọn dẹp
매장maejangCửa hàng
환불hwanbulHoàn tiền
영수증yeongsujeungHóa đơn

📌 Học qua tình huống: Tự tạo đoạn hội thoại giả lập tại cửa hàng giúp bạn luyện từ và phản xạ ngữ pháp.


🗣️ 6. Mẫu Câu Giao Tiếp Cơ Bản Trong Công Việc

Câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
일을 시작하세요.Ireul sijakaseyo.Hãy bắt đầu công việc.
조심하세요!Josimhaseyo!Cẩn thận nhé!
이 제품을 확인해주세요.I jepumeul hwagin haejuseyo.Hãy kiểm tra sản phẩm này.
작업을 마쳤습니다.Jageobeul machyeotseumnida.Tôi đã hoàn thành công việc.
도와주세요!Dowajuseyo!Làm ơn giúp tôi!

🎯 Kết Luận

Kỳ thi EPS-TOPIK không chỉ kiểm tra khả năng tiếng Hàn mà còn đánh giá khả năng ứng dụng từ vựng chuyên ngành trong môi trường làm việc thực tế tại Hàn Quốc. Vì vậy:

✅ Hãy học từ vựng theo từng ngành nghề cụ thể
✅ Kết hợp mẫu câu – hội thoại thực tế để tăng khả năng phản xạ
✅ Luyện tập đều đặn và ôn theo chủ đề trọng tâm

📌 Bạn đang tìm lớp luyện EPS-TOPIK từ cơ bản đến chuyên sâu?
👉 Liên hệ Vinako để được tư vấn miễn phí và nhận tài liệu học chuẩn gốc Hàn Quốc!


📞 Hotline: 0338 641 388
📩 Email: vinako.edu@gmail.com | duhocvinako.edu@gmail.com
🏫 Cơ sở:

  • Cơ sở 1: 234 Hàn Thuyên, Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh

  • Cơ sở 2: TT2-06 Vũ Lăng, Thanh Trì, Hà Nội

Vinako – Chắp Cánh Giấc Mơ Làm Việc Tại Hàn Quốc 🇰🇷