Từ Vựng Chuyên Ngành: Trường Học - Giáo Dục Trong Tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, từ vựng liên quan đến trường học và giáo dục rất phong phú và đa dạng. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là bài viết chi tiết về các từ vựng chuyên ngành liên quan đến trường học và giáo dục.



Từ Vựng Chuyên Ngành: Trường Học - Giáo Dục Trong Tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, từ vựng liên quan đến trường học và giáo dục rất phong phú và đa dạng. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là bài viết chi tiết về các từ vựng chuyên ngành liên quan đến trường học và giáo dục.


1. Từ Vựng Về Trường Học (학교)

  1. 학교 (Hakgyo) - Trường học

    • 초등학교 (Chodeunghakgyo) - Trường tiểu học
    • 중학교 (Junghakgyo) - Trường trung học cơ sở
    • 고등학교 (Godeunghakgyo) - Trường trung học phổ thông
    • 대학교 (Daehakgyo) - Đại học
  2. 학급 (Hakkeub) - Lớp học

    • 1학년 (Il-haknyeon) - Lớp 1
    • 2학년 (I-haknyeon) - Lớp 2
    • ...
  3. 교실 (Gyosil) - Phòng học

    • 과학실 (Gwahaksil) - Phòng khoa học
    • 미술실 (Misulsil) - Phòng mỹ thuật
  4. 도서관 (Doseogwan) - Thư viện

    • 학교 도서관 (Hakgyo Doseogwan) - Thư viện trường
  5. 운동장 (Undongjang) - Sân vận động

    • 학교 운동장 (Hakgyo Undongjang) - Sân vận động trường

2. Từ Vựng Về Giáo Viên và Học Sinh (교사와 학생)

  1. 교사 (Gyosa) - Giáo viên

    • 담임교사 (Damimgyosa) - Giáo viên chủ nhiệm
    • 교장 (Gyojang) - Hiệu trưởng
    • 교감 (Gyogam) - Phó hiệu trưởng
  2. 학생 (Haksaeng) - Học sinh

    • 초등학생 (Chodeunghaksaeng) - Học sinh tiểu học
    • 중학생 (Junghaksaeng) - Học sinh trung học cơ sở
    • 고등학생 (Godeunghaksaeng) - Học sinh trung học phổ thông
    • 대학생 (Daehaksaeng) - Sinh viên đại học
  3. 수업 (Sueop) - Tiết học

    • 수학 수업 (Suhak Sueop) - Tiết học toán
    • 영어 수업 (Yeongeo Sueop) - Tiết học tiếng Anh

3. Từ Vựng Về Các Môn Học (과목)

  1. 국어 (Guk-eo) - Ngữ văn
  2. 수학 (Suhak) - Toán học
  3. 과학 (Gwahak) - Khoa học
  4. 역사 (Yeoksa) - Lịch sử
  5. 지리 (Jiri) - Địa lý
  6. 음악 (Eumak) - Âm nhạc
  7. 미술 (Misul) - Mỹ thuật
  8. 체육 (Cheyuk) - Thể dục
  9. 외국어 (Oegugeo) - Ngoại ngữ
    • 영어 (Yeongeo) - Tiếng Anh
    • 일본어 (Ilboneo) - Tiếng Nhật
    • 중국어 (Junggugeo) - Tiếng Trung

4. Từ Vựng Về Hoạt Động Ngoại Khóa (과외 활동)

  1. 동아리 (Dongari) - Câu lạc bộ

    • 음악 동아리 (Eumak Dongari) - Câu lạc bộ âm nhạc
    • 스포츠 동아리 (Seupocheu Dongari) - Câu lạc bộ thể thao
  2. 운동회 (Undonghoe) - Hội thao

  3. 소풍 (Sopung) - Dã ngoại

  4. 졸업식 (Joreopsik) - Lễ tốt nghiệp

  5. 입학식 (Ibhaksik) - Lễ nhập học

5. Từ Vựng Về Hệ Thống Giáo Dục (교육 체계)

  1. 교육 (Gyoyuk) - Giáo dục
  2. 학제 (Hakje) - Hệ thống giáo dục
  3. 교과서 (Gyogwaseo) - Sách giáo khoa
  4. 교과목 (Gyogwamok) - Môn học
  5. 학년 (Haknyeon) - Niên học
  6. 입학 (Ibhak) - Nhập học
  7. 졸업 (Joreop) - Tốt nghiệp
  8. 시험 (Siheom) - Kỳ thi
    • 중간고사 (Junggangosa) - Thi giữa kỳ
    • 기말고사 (Gimalgosa) - Thi cuối kỳ

Trên đây là những từ vựng cơ bản về trường học và giáo dục trong tiếng Hàn. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập tiếng Hàn.

Nếu bạn muốn học tốt tiếng Hàn, có lộ trình riêng cho bản thân thì hãy liên hệ với Vinako ngay để được tư vấn nhé.

Chúc bạn học tốt!