Ngữ pháp tiếng Hàn dễ như ăn kẹo: 10 cấu trúc cơ bản ai cũng cần biết
Bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn và cảm thấy “ngữ pháp” là một cơn ác mộng? Đừng lo! Học tiếng Hàn không hề khó như bạn nghĩ đâu. Nếu nắm chắc 10 cấu trúc ngữ pháp cơ bản dưới đây, bạn đã có thể tự tin giao tiếp những câu đơn giản rồi. Hãy cùng Vinako khám phá nhé!
1. 이다 / 아니다 – Là / Không là
👉 Ví dụ:
저는 학생이에요. (Tôi là học sinh.)
저는 학생이 아니에요. (Tôi không phải là học sinh.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 당신은 선생님이에요? (Bạn là giáo viên à?)
B: 아니요, 저는 학생이에요. (Không, tôi là học sinh.)
⚡ Lưu ý: “이다” luôn đi kèm với danh từ, không dùng với tính từ/động từ.
2. 있다 / 없다 – Có / Không có
👉 Ví dụ:
책이 있어요. (Có sách.)
시간이 없어요. (Không có thời gian.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 오늘 시간 있어요? (Hôm nay bạn có thời gian không?)
B: 아니요, 시간이 없어요. (Không, mình không có thời gian.)
⚡ Lưu ý: Có thể dùng cho cả người và đồ vật.
3. ~에 가다 / 오다 – Đi đến / Đến
👉 Ví dụ:
저는 학교에 가요. (Tôi đi đến trường.)
친구가 집에 와요. (Bạn đến nhà.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 어디에 가요? (Bạn đi đâu đấy?)
B: 저는 도서관에 가요. (Mình đi thư viện.)
⚡ Lưu ý: “에” chỉ nơi chốn – rất dễ nhầm với “에서” (ở).
4. ~을/를 좋아하다 – Thích cái gì đó
👉 Ví dụ:
저는 커피를 좋아해요. (Tôi thích cà phê.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 어떤 음식을 좋아해요? (Bạn thích món ăn nào?)
B: 저는 김치를 좋아해요. (Mình thích kimchi.)
⚡ Lưu ý: Khi trả lời, hãy dùng đúng tiểu từ 을/를 theo quy tắc phụ âm/nguyên âm.
5. ~고 싶다 – Muốn làm gì đó
👉 Ví dụ:
한국에 가고 싶어요. (Tôi muốn đi Hàn Quốc.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 주말에 뭐 하고 싶어요? (Cuối tuần bạn muốn làm gì?)
B: 영화 보고 싶어요. (Mình muốn xem phim.)
⚡ Lưu ý: Không dùng khi hỏi người khác muốn gì → thay bằng “~고 싶어하다”.
6. ~(으)세요 – Hãy (lịch sự)
👉 Ví dụ:
앉으세요. (Xin mời ngồi.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 여기 앉으세요. (Mời ngồi ở đây ạ.)
B: 네, 감사합니다. (Vâng, cảm ơn.)
⚡ Lưu ý: Cách nói này mang tính lịch sự, thường dùng với người lớn hơn.
7. ~지만 – Nhưng
👉 Ví dụ:
저는 피곤하지만 공부해요. (Tôi mệt nhưng vẫn học.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 날씨가 추워요. (Thời tiết lạnh quá.)
B: 추워지만 예뻐요. (Lạnh nhưng đẹp.)
⚡ Lưu ý: “지만” nối hai mệnh đề đối lập, đừng bỏ qua chủ ngữ nếu dễ gây nhầm.
8. ~(으)면서 – Vừa… vừa…
👉 Ví dụ:
음악을 들으면서 공부해요. (Vừa nghe nhạc vừa học.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 뭐 해요? (Bạn đang làm gì thế?)
B: 밥을 먹으면서 TV 봐요. (Mình vừa ăn cơm vừa xem TV.)
⚡ Lưu ý: Chủ ngữ của 2 hành động phải giống nhau.
9. ~(으)니까 – Vì… nên…
👉 Ví dụ:
날씨가 좋으니까 공원에 가요. (Vì trời đẹp nên đi công viên.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 왜 늦었어요? (Sao bạn đến muộn?)
B: 차가 많으니까 늦었어요. (Vì nhiều xe nên mình đến muộn.)
⚡ Lưu ý: Thường dùng trong giao tiếp đời thường, tự nhiên hơn “~아서/어서”.
10. ~고 있다 – Đang… (hiện tại tiếp diễn)
👉 Ví dụ:
저는 책을 읽고 있어요. (Tôi đang đọc sách.)
💬 Hội thoại ứng dụng:
A: 지금 뭐 하고 있어요? (Bây giờ bạn đang làm gì?)
B: 한국어 공부하고 있어요. (Mình đang học tiếng Hàn.)
⚡ Lưu ý: Dùng nhiều trong chat để thể hiện hành động đang xảy ra.
🎯 Bí quyết học nhanh hơn
Tạo sổ tay “Ngữ pháp + ví dụ + hội thoại ngắn”.
Tự ghi âm khi luyện để nghe lại giọng mình.
Chỉ học 2–3 cấu trúc/ngày, tránh ôm đồm.
Thực hành ngay trong tin nhắn, nhật ký, hoặc với bạn bè.
✅ Kết luận
Ngữ pháp tiếng Hàn sẽ trở nên dễ như ăn kẹo nếu bạn học kết hợp ví dụ + hội thoại thực tế + luyện tập hàng ngày. Với 10 cấu trúc cơ bản này, bạn đã có thể bắt đầu giao tiếp tự tin hơn rồi!
👉 Muốn học ngữ pháp + nghe nói + từ vựng có lộ trình rõ ràng? Hãy tham gia khóa học tại Vinako nhé!

