Thành Ngữ và Cụm Từ Phổ Biến Trong Tiếng Hàn
Khi học tiếng Hàn, ngoài việc làm quen với từ vựng và ngữ pháp, việc hiểu và sử dụng thành ngữ, cụm từ là một yếu tố không thể thiếu. Thành ngữ và cụm từ không chỉ giúp người học tiếng Hàn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết về văn hóa của đất nước này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số thành ngữ và cụm từ phổ biến trong tiếng Hàn, giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và hiểu hơn về lối sống, suy nghĩ của người Hàn Quốc.
I. Một số thành ngữ, tục ngữ phổ biến
1. 고생 끝에 낙이 온다 (Gosaeng kkeute naki onda) – "Sau cơn mưa trời lại sáng"
Ý nghĩa: Thành ngữ này ám chỉ việc sau những khó khăn, thử thách, thành công và niềm vui sẽ đến.
- Cách sử dụng: Dùng để khích lệ ai đó đang gặp khó khăn, để họ kiên nhẫn vượt qua và đón nhận thành quả.
- Ví dụ: "지금 힘든 상황이지만 고생 끝에 낙이 온다고 믿어요." (Mặc dù tình huống hiện tại khó khăn, tôi tin rằng sau khó khăn sẽ là thành công.)
2. 눈에 넣어도 아프지 않다 (Nune neohodo apeuji anhta) – "Yêu thương đến mức không đau nếu cho vào mắt"
Ý nghĩa: Thành ngữ này thể hiện tình yêu thương vô bờ bến, đặc biệt là đối với những người thân yêu.
- Cách sử dụng: Thể hiện sự yêu quý, chăm sóc, hoặc tôn trọng một ai đó rất nhiều.
- Ví dụ: "그녀는 내 딸이라 눈에 넣어도 아프지 않다." (Cô ấy là con gái của tôi, yêu thương cô ấy vô cùng.)
3. 입에 풀칠하다 (Ibe pulchilhada) – "Vừa đủ sống"
Ý nghĩa: Chỉ việc kiếm đủ tiền để sống qua ngày, không dư dả nhưng đủ để duy trì cuộc sống.
- Cách sử dụng: Dùng khi mô tả tình trạng tài chính không dư dả nhưng đủ để duy trì cuộc sống.
- Ví dụ: "이제는 입에 풀칠할 정도로만 살아가고 있다." (Giờ tôi chỉ đủ sống mà thôi, không dư dả.)
4. 배보다 배꼽이 더 크다 (Baeboda baekkobi deo keuda) – "Chi phí lớn hơn lợi ích"
Ý nghĩa: Dùng để chỉ tình trạng chi phí phát sinh quá lớn so với lợi ích đạt được, giống như việc chi phí làm một việc gì đó còn lớn hơn giá trị của nó.
- Cách sử dụng: Khi muốn phê phán một quyết định hoặc hành động mà chi phí cao hơn nhiều so với kết quả.
- Ví dụ: "그 프로젝트는 배보다 배꼽이 더 커서 실패로 끝났어요." (Dự án đó đã thất bại vì chi phí phát sinh quá lớn.)
5. 세 살 버릇 여든까지 간다 (Se sal beoreut yeodeunkkaji ganda) – "Thói quen từ ba tuổi sẽ theo suốt đời"
Ý nghĩa: Thói quen và tính cách hình thành từ nhỏ sẽ ảnh hưởng đến suốt cuộc đời.
- Cách sử dụng: Thường dùng để nói về sự ảnh hưởng lâu dài của những thói quen hình thành từ khi còn nhỏ.
- Ví dụ: "어렸을 때부터 책을 많이 읽었으니, 세 살 버릇 여든까지 간다고 계속 책을 읽을 거예요." (Vì tôi đã đọc sách từ nhỏ, thói quen này sẽ theo tôi suốt đời.)
6. 하늘의 별 따기 (Haneul-ui byeol ttaki) – "Lấy sao trên trời"
Ý nghĩa: Thành ngữ này dùng để mô tả một việc cực kỳ khó khăn, gần như không thể thực hiện được.
- Cách sử dụng: Dùng khi muốn nói về một công việc cực kỳ khó khăn và thử thách.
- Ví dụ: "그 회사에 취직하는 건 하늘의 별 따기 같아요." (Việc xin vào công ty đó khó khăn như việc lấy sao trên trời vậy.)
7. 호랑이 굴에 가야 호랑이 새끼를 잡는다 (Horangi gure gaya horangi saekkireul jabneunda) – "Không vào hang cọp thì không bắt được cọp con"
Ý nghĩa: Để đạt được mục tiêu, bạn phải dám đối mặt với thử thách.
- Cách sử dụng: Khuyên nhủ ai đó rằng muốn thành công thì phải đối diện và vượt qua những khó khăn.
- Ví dụ: "새로운 일을 시작하려면 호랑이 굴에 가야 호랑이 새끼를 잡을 수 있다." (Để bắt đầu công việc mới, bạn phải đối mặt với thử thách.)
8. 개구리 올챙이 적 생각 못 한다 (Gaeguri olchaengi jeok saenggak mot handa) – "Chó ngáp phải ruồi"
Ý nghĩa: Ám chỉ những người quên đi những khó khăn trong quá khứ sau khi đã thành công, không nhớ về quá trình gian khổ.
- Cách sử dụng: Thể hiện sự chỉ trích những người đã quên đi những khó khăn trong quá khứ của mình.
- Ví dụ: "그는 개구리 올챙이 적 생각 못 한다는 말처럼, 처음에 어려웠던 시절을 잊었다." (Anh ấy quên mất những khó khăn khi bắt đầu, giống như câu thành ngữ 'chó ngáp phải ruồi'.)
9. Tổng hợp các câu tục ngữ khác:
1. 고생 끝에 낙이 온다 (Gosaeng kkeute naki onda) – Sau cơn mưa trời lại sáng.
2. 눈에 넣어도 아프지 않다 (Nune neohodo apeuji anhta) – Yêu thương đến mức không đau khi cho vào mắt.
3. 입에 풀칠하다 (Ibe pulchilhada) – Vừa đủ sống.
4. 배보다 배꼽이 더 크다 (Baeboda baekkobi deo keuda) – Chi phí lớn hơn lợi ích.
5. 세 살 버릇 여든까지 간다 (Se sal beoreut yeodeunkkaji ganda) – Thói quen từ ba tuổi sẽ theo suốt đời.
6. 하늘의 별 따기 (Haneul-ui byeol ttaki) – Lấy sao trên trời.
7. 호랑이 굴에 가야 호랑이 새끼를 잡는다 (Horangi gure gaya horangi saekkireul jabneunda) – Không vào hang cọp thì không bắt được cọp con.
8. 개구리 올챙이 적 생각 못 한다 (Gaeguri olchaengi jeok saenggak mot handa) – Chó ngáp phải ruồi.
9. 자기 방석에 앉다 (Jagi bangseoge antda) – Ngồi đúng chỗ của mình.
10. 누워서 떡 먹기 (Nuweoseo tteok meokgi) – Dễ như ăn bánh tteok khi nằm.
11. 오리발 내밀다 (Oribal naemilda) – Giấu đầu hở đuôi.
12. 가게를 열다 (Gagerul yeolda) – Mở cửa hàng.
13. 손톱에 물어봤다 (Sontobe mureobwatta) – Câu hỏi như đinh đóng cột.
14. 가는 날이 장날 (Ganeun nari jangnal) – Ngày đi là ngày hội.
15. 두 마리 토끼를 잡다 (Du mari tokireul jabda) – Bắt được hai con thỏ.
16. 천 리 길도 한 걸음부터 (Cheon ri gildo han georeumbuteo) – Đường dài ngàn dặm cũng phải bắt đầu bằng bước đầu tiên.
17. 먼 친척보다 가까운 이웃이 낫다 (Meon chinchokboda gakkaun iusyi natda) – Hàng xóm gần còn hơn họ hàng xa.
18. 등잔 밑이 어둡다 (Deungjan mitchi eoduptda) – Ánh sáng dưới đèn lại tối.
19. 늦게 배운 도둑이 날 새는 줄 모른다 (Neujge baeun dodugi nal saeneun jul moreunda) – Kẻ trộm học muộn sẽ không biết đến sáng.
20. 소 잃고 외양간 고친다 (So ilgo oeyangan gochinda) – Mất bò mới lo làm chuồng.
21. 일석이조 (Ilseokijo) – Một công đôi việc.
22. 불 난 집에 부채질한다 (Bul nan jibe buchaejilhanda) – Thêm dầu vào lửa.
23. 백문이 불여일견 (Baegmuni bulyeoilgyeon) – Nghe trăm lần không bằng thấy một lần.
24. 남의 떡이 더 커 보인다 (Name tteogi deo keo boinda) – Bánh của người khác trông ngon hơn.
25. 한 입 베어물다 (Han ip beomulda) – Ăn một miếng.
26. 눈에 띄다 (Nune tida) – Bị phát hiện.
27. 어두운 터널을 지나면 밝은 날이 온다 (Eoduun teoneoreul jinamyeon balgeun nari onda) – Qua bóng tối, sẽ có ánh sáng.
28. 물은 위에서 아래로 흐른다 (Mureun wieseo araero heureunda) – Nước chảy từ trên xuống dưới.
29. 진인사대천명 (Jininsa daecheonmyeong) – Làm hết sức mình rồi tùy duyên.
30. 거울을 보면 그 사람을 안다 (Geoureul bomyeon geu sarameul anda) – Nhìn vào gương sẽ biết người ấy.
31. 참을 인 세 번이면 살인도 면한다 (Chameul in se beonimyeon sarindo myeonhanda) – Cố nhịn ba lần thì giết người cũng tránh được.
32. 돌다리도 두들겨 보고 건너라 (Doldarido dudeulgyeo bogo geonneora) – Đánh đáy cầu mới qua.
33. 일찍 일어나는 새가 먹이를 찾는다 (Iljjik ireoneun saega meogireul chajnda) – Chim thức sớm sẽ tìm được thức ăn.
34. 귀에 거슬리다 (Gwie geoseullida) – Đau tai.
35. 모든 길은 로마로 통한다 (Modeun gireun romaro tonghanda) – Tất cả các con đường đều dẫn đến Roma.
36. 부전자전 (Bujeonja jeon) – Cha nào, con nấy.
37. 지나가는 바람에 꽃이 떨어지다 (Jinaganun barame kkot-i tteoreojida) – Cơn gió qua làm hoa rụng.
38. 남의 장단에 맞추다 (Name jangdane machuda) – Lựa theo giai điệu của người khác.
39. 작은 고추가 맵다 (Jageun gochuga maepda) – Ớt nhỏ mà cay.
40. 사공이 많으면 배가 산으로 간다 (Sagongi maneumyeon baega san-eulo ganda) – Thuyền có nhiều người lái, thì nó sẽ ra biển.
41. 아는 것이 힘이다 (Aneun geosi himida) – Biết là sức mạnh.
42. 가재는 게 편이다 (Gajaeneun ge pyeonida) – Cua thì về phía cua.
43. 어른 말을 듣지 않으면 자식이 멀어진다 (Eoreun mal-eul deutji anheumyeon jasigi meoreojinda) – Không nghe lời cha mẹ sẽ khiến con cái xa cách.
44. 고래 싸움에 새우 등 터진다 (Gorae ssawume saeu deung teoinda) – Cá voi đấu nhau thì lưng con tôm bị vỡ.
45. 천리 길도 한 걸음부터 (Cheonli gildo han georeumbuteo) – Đường dài ngàn dặm cũng phải bắt đầu từ bước đầu tiên.
46. 백지장도 맞들면 낫다 (Baekjijangdo matdeulmyeon natda) – Cùng nhau làm việc sẽ dễ dàng hơn.
47. 똥 묻은 개가 겨 묻은 개 나무란다 (Ttong mud-eun gaega gyeo mud-eun gae namulanda) – Chó dính phân lại chê chó dính rơm.
48. 작은 고추가 맵다 (Jageun gochuga maepda) – Ớt nhỏ mà cay.
49. 누워서 떡 먹기 (Nuweoseo tteok meokgi) – Dễ dàng như ăn bánh tteok khi nằm.
50. 가면 갈수록 무서운 걸 알게 된다 (Gamyeon galsurok museoun geol alge doenda) – Càng đi càng nhận ra sự đáng sợ.
51. 그 사람은 말이 많다 (Geu sarameun mari manta) – Người đó nói nhiều.
52. 바늘 도둑이 소 도둑 된다 (Baneul dodugi so doduk doenda) – Kẻ ăn trộm kim sẽ thành kẻ ăn trộm bò.
53. 윗물이 맑아야 아랫물이 맑다 (Witmuri malgaya araetmuri malda) – Nước trên trong thì nước dưới mới trong.
54. 불행 중 다행 (Bulhaeng jung dahaeng) – Trong họa có phúc.
55. 호랑이한테 물려가도 정신만 차리면 된다 (Horangi-hante mullyeogado jeongsinman charimyeon doenda) – Dù bị hổ cắn nhưng chỉ cần giữ bình tĩnh thì sẽ ổn.
56. 다 된 밥에 재 뿌리기 (Da doen bape jae ppurigi) – Phá hỏng công việc đã gần xong.
57. 유비무환 (Yubimuhwan) – Chuẩn bị trước thì không sợ bất trắc.
58. 입을 열다 (Ibeul yeolda) – Mở miệng.
59. 산 넘어 산 (San neomeo san) – Chưa qua núi này lại gặp núi khác.
60. 소는 누가 키우나 (Soneun nuga kiuna) – Ai nuôi bò vậy.
61. 귀신도 속일 수 없다 (Gwisin-do sogil su eopda) – Quái vật cũng không thể lừa được.
62. 빨리 가는 길이 가까운 길이다 (Ppalli ganeun gili gakkaun giri da) – Đường đi nhanh nhất cũng là đường gần nhất.
63. 행복은 자신이 만들 수 있다 (Haengbogeun jasin-i mandeul su itda) – Hạnh phúc do chính mình tạo ra.
64. 마음대로 되지 않는다 (Maeumdaero doeji anhneunda) – Không thể theo ý mình.
65. 고난이 다가오면 희망도 온다 (Gonani dagaomyeon huimangdo onda) – Khó khăn đến thì hy vọng cũng đến.
66. 웃는 얼굴에 침 못 뱉는다 (Usneun eolgure chim mot baetneunda) – Không thể nhổ nước bọt lên mặt người cười.
67. 등잔 밑이 어두운 법 (Deungjan michi eoduun beop) – Ánh sáng dưới đèn lại tối.
68. 사랑은 그리움으로 오고 (Salangeun geuriumeuro ogo) – Tình yêu đến từ nỗi nhớ.
69. 화면을 부드럽게 하다 (Hwamyeon-eul budeureopge hada) – Làm mượt màn hình.
70. 아무리 큰 바위도 깨지지 않는다 (Amuri keun bwiyeodo kkaejiji anhneunda) – Mỗi viên đá dù lớn đến đâu cũng không bị vỡ.
71. 감사하는 마음이 중요하다 (Gamsahaneun maeumi jungyohada) – Tấm lòng biết ơn quan trọng.
72. 행운이 다가오는 길 (Haengun-i dagaoneun gil) – Đường đến vận may.
73. 눈물이 나오는 이야기 (Nunmuri naoneun iyagi) – Câu chuyện khiến ta rơi nước mắt.
74. 정상에 오르다 (Jeongsang-e oreuda) – Lên đỉnh cao.
75. 강물에 휘파람을 불다 (Gangmure hwiparameul bulda) – Hát điệu trong gió.
76. 하루하루가 중요한 법 (Haruharuga jung-yohan beop) – Mỗi ngày đều quan trọng.
77. 힘든 일은 차례차례 해결하다 (Himdeun ireun chalyechalye haegyeolhada) – Giải quyết từng vấn đề một.
78. 화려한 거리를 걷다 (Hwaryeohan georireul geotda) – Đi trên con đường rực rỡ.
79. 아름다운 꿈을 꾼다 (Areumdaun kkum-eul kkunda) – Mơ những giấc mộng đẹp.
80. 영원히 이어진 인연 (Yeongwonhi ieojin inyeon) – Mối quan hệ kéo dài mãi mãi.
81. 나비가 되어 날다 (Nabi-ga doeeo nalda) – Bay như một con bướm.
82. 길을 잃지 않다 (Gireul ilchi anhda) – Không lạc đường.
83. 뜻을 이루다 (Tteuseul iruda) – Thành tựu được ý tưởng.
84. 바람에 날리다 (Barame nalrida) – Bay trong gió.
85. 어두운 밤 (Eoduun bam) – Đêm tối.
86. 따뜻한 사랑을 나누다 (Ddatteuthan salangeul nanuda) – Chia sẻ tình yêu ấm áp.
87. 세상에서 가장 아름다운 얼굴 (Sesang-eseo gajang areumdaun eolgul) – Khuôn mặt đẹp nhất thế gian.
88. 도시의 빛 (Dosui bich) – Ánh sáng thành phố.
89. 하늘을 나는 꿈 (Haneul-eul naneun kkum) – Giấc mơ bay lên trời.
90. 꿈을 좇다 (Kkum-eul jotda) – Theo đuổi giấc mơ.
91. 눈길을 사로잡다 (Nungil-eul sarojapda) – Thu hút ánh nhìn.
92. 손에 쥔 보석 (Son-e jwin boseok) – Đá quý trong tay.
93. 기쁨을 나누다 (Gippeumeul nanuda) – Chia sẻ niềm vui.
94. 마음의 평화 (Maeum-ui pyeonghwa) – Bình yên trong tâm hồn.
95. 새벽의 별 (Saebyeog-ui byeol) – Ngôi sao buổi sáng.
96. 온 세상을 사랑하다 (On sesang-eul salanghada) – Yêu cả thế giới.
97. 행운을 만나다 (Haengun-eul mannada) – Gặp may mắn.
98. 사랑을 느끼다 (Salangeul neukkida) – Cảm nhận tình yêu.
99. 시작이 반이다 (Sijagi banida) – Bắt đầu là đã thành công một nửa.
100. 끝이 좋으면 다 좋다 (Kkeuti joheumyeon da jota) – Cuối cùng tốt thì mọi chuyện đều tốt.
II. Lợi Ích Khi Học Thành Ngữ và Cụm Từ Trong Tiếng Hàn
- Cải thiện khả năng giao tiếp: Việc sử dụng thành ngữ và cụm từ giúp bạn nói chuyện tự nhiên, như người bản xứ.
- Hiểu văn hóa: Thành ngữ và cụm từ phản ánh nhiều giá trị văn hóa của người Hàn Quốc, giúp bạn hiểu hơn về cách suy nghĩ và lối sống của họ.
- Giao tiếp hiệu quả hơn: Những câu nói này không chỉ làm cho cuộc trò chuyện thú vị mà còn giúp bạn gây ấn tượng tốt trong giao tiếp.
III. Kết Luận
Học các thành ngữ và cụm từ phổ biến trong tiếng Hàn là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng giao tiếp, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa Hàn Quốc. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những thành ngữ này vào trong giao tiếp hàng ngày để tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Hàn!
Nếu bạn muốn học thêm về các thành ngữ và cụm từ tiếng Hàn, hãy liên hệ với Vinako để được tư vấn các khóa học phù hợp giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
