Từ Vựng Chuyên Ngành: Thời Gian - Thời Tiết Trong Tiếng Hàn

1. Từ Vựng Về Thời Gian (시간)

  1. 시 (Si) - Giờ

    • 1시 (Il Si) - 1 giờ

    • 2시 (I Si) - 2 giờ

    • ...

    2. Từ Vựng Về Thời Tiết (날씨)

    1. 날씨 (Nalssi) - Thời tiết

      • 오늘 날씨 (Oneul Nalssi) - Thời tiết hôm nay




Từ Vựng Chuyên Ngành: Thời Gian - Thời Tiết Trong Tiếng Hàn

Học từ vựng về thời gian và thời tiết trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp hàng ngày mà còn hữu ích trong việc học tập và làm việc. Dưới đây là bài viết chi tiết về các từ vựng chuyên ngành liên quan đến thời gian và thời tiết.

1. Từ Vựng Về Thời Gian (시간)

  1. 시 (Si) - Giờ
    • 1시 (Il Si) - 1 giờ
    • 2시 (I Si) - 2 giờ
    • ...
  2. 분 (Bun) - Phút
    • 5분 (O Bun) - 5 phút
    • 30분 (Sam Sip Bun) - 30 phút
    • ...
  3. 초 (Cho) - Giây
    • 10초 (Sip Cho) - 10 giây
    • 15초 (Sip O Cho) - 15 giây
    • ...
  4. 날짜 (Naljja) - Ngày tháng
    • 오늘 (Oneul) - Hôm nay
    • 어제 (Eoje) - Hôm qua
    • 내일 (Naeil) - Ngày mai
  5. 요일 (Yoil) - Ngày trong tuần
    • 월요일 (Woryoil) - Thứ Hai
    • 화요일 (Hwayoil) - Thứ Ba
    • 수요일 (Suyoil) - Thứ Tư
    • 목요일 (Mogyoil) - Thứ Năm
    • 금요일 (Geumyoil) - Thứ Sáu
    • 토요일 (Toyoil) - Thứ Bảy
    • 일요일 (Ilyoil) - Chủ Nhật
  6. 주 (Ju) - Tuần
    • 이번 주 (Ibeon Ju) - Tuần này
    • 다음 주 (Daeum Ju) - Tuần sau
  7. 달 (Dal) - Tháng
    • 1월 (Il-wol) - Tháng 1
    • 2월 (I-wol) - Tháng 2
    • ...
  8. 년 (Nyeon) - Năm
    • 올해 (Olhae) - Năm nay
    • 작년 (Jangnyeon) - Năm ngoái
    • 내년 (Naenyeon) - Năm sau

2. Từ Vựng Về Thời Tiết (날씨)

  1. 날씨 (Nalssi) - Thời tiết
    • 오늘 날씨 (Oneul Nalssi) - Thời tiết hôm nay
  2. 맑다 (Malkda) - Trời quang
    • 오늘은 날씨가 맑아요. (Oneuleun Nalssiga Malkayo) - Hôm nay trời quang.
  3. 흐리다 (Heurida) - Trời mây
    • 내일은 날씨가 흐릴 거예요. (Naeileun Nalssiga Heuril Geoyeyo) - Ngày mai trời sẽ nhiều mây.
  4. 비 (Bi) - Mưa
    • 비가 오다 (Bi-ga Oda) - Trời mưa
    • 비가 내리다 (Bi-ga Naerida) - Mưa rơi
  5. 눈 (Nun) - Tuyết
    • 눈이 오다 (Nun-i Oda) - Tuyết rơi
    • 눈사람 (Nun-saram) - Người tuyết
  6. 바람 (Baram) - Gió
    • 바람이 불다 (Baram-i Bulda) - Gió thổi
  7. 더위 (Deowi) - Nóng
    • 더운 날씨 (Deoun Nalssi) - Thời tiết nóng
  8. 추위 (Chuwi) - Lạnh
    • 추운 날씨 (Chuun Nalssi) - Thời tiết lạnh
  9. 습기 (Seupgi) - Độ ẩm
    • 습기가 많다 (Seupgi-ga Manta) - Nhiều độ ẩm
  10. 기온 (Gion) - Nhiệt độ
    • 기온이 높다 (Gion-i Nopda) - Nhiệt độ cao
    • 기온이 낮다 (Gion-i Najda) - Nhiệt độ thấp
  11. 장마 (Jangma) - Mùa mưa
    • 장마철 (Jangmacheol) - Mùa mưa
  12. 계절 (Gyejeol) - Mùa
    • 봄 (Bom) - Mùa xuân
    • 여름 (Yeoreum) - Mùa hè
    • 가을 (Gaeul) - Mùa thu
    • 겨울 (Gyeoul) - Mùa đông

Trên đây là những từ vựng cơ bản về thời gian và thời tiết trong tiếng Hàn. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập tiếng Hàn. Chúc bạn học tốt!

Nếu bạn muốn học hiệu quả hơn còn chần chừ gì nữa hãy liên hệ với Vinako ngay để có lộ trình học tập phù hợp với bản thân mình.