TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CƠ THỂ CON NGƯỜI – TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ NHẤT

Bạn đang học tiếng Hàn và muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề? Hôm nay, Vinako sẽ giúp bạn khám phá từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con người, kèm theo các cụm từ thông dụng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Việc nắm chắc chủ đề này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi đi khám bệnh hoặc mô tả tình trạng sức khỏe.

1. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cơ Thể Người

1.1. Từ vựng về khuôn mặt

얼굴 (eolgul) – Khuôn mặt
(nun) – Mắt
(ko) – Mũi
(ip) – Miệng
(gwi) – Tai
(i) – Răng
(teok) – Cằm
(bol) – Má
눈썹 (nun-sseop) – Lông mày
속눈썹 (sok-nun-sseop) – Lông mi

1.2. Từ vựng về các bộ phận khác trên cơ thể

머리 (meori) – Đầu
(mok) – Cổ
어깨 (eokkae) – Vai
가슴 (gaseum) – Ngực
(bae) – Bụng
(deung) – Lưng
(pal) – Cánh tay
(son) – Bàn tay
손가락 (sonkarak) – Ngón tay
다리 (dari) – Chân
무릎 (mureup) – Đầu gối
(bal) – Bàn chân
발가락 (balgarak) – Ngón chân


2. Các Cụm Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Liên Quan Đến Cơ Thể

📌 Miêu tả đặc điểm cơ thể

  • 눈이 크다/작다 (nuni keuda/jakda) – Mắt to/nhỏ
  • 코가 높다/낮다 (koga nopda/natda) – Mũi cao/thấp
  • 머리가 길다/짧다 (meoriga gilda/jjalda) – Tóc dài/ngắn
  • 얼굴이 둥글다/갸름하다 (eolguri dunggeulda/gyareumhada) – Mặt tròn/thon gọn

📌 Diễn tả tình trạng sức khỏe

  • 배가 아프다 (baega apeuda) – Đau bụng
  • 머리가 아프다 (meoriga apeuda) – Đau đầu
  • 목이 아프다 (mogi apeuda) – Đau họng
  • 팔이 부러지다 (pali bureojida) – Gãy tay
  • 피가 나다 (piga nada) – Chảy máu

3. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Cơ Thể Người

3.1. Cách sử dụng động từ với bộ phận cơ thể

N(이/가) 아프다 – Đau bộ phận nào đó
Ví dụ:

  • 머리가 아파요. (Tôi bị đau đầu.)
  • 배가 아파요. (Tôi bị đau bụng.)

N(을/를) 움직이다 – Di chuyển bộ phận nào đó
Ví dụ:

  • 손을 움직여 보세요. (Hãy thử cử động tay của bạn.)

N(이/가) 붓다 – Sưng bộ phận nào đó
Ví dụ:

  • 발이 부었어요. (Chân tôi bị sưng rồi.)

3.2. Cách miêu tả đặc điểm cơ thể

N(이/가) 크다/작다 – Cái gì đó lớn/nhỏ
Ví dụ:

  • 눈이 커요. (Mắt to.)

N(이/가) 길다/짧다 – Cái gì đó dài/ngắn
Ví dụ:

  • 머리가 길어요. (Tóc dài.)

N(이/가) 뚱뚱하다/날씬하다 – Ai đó béo/gầy
Ví dụ:

  • 그는 날씬해요. (Anh ấy gầy.)

4. Hội Thoại Mẫu Về Cơ Thể Người

💬 Bác sĩ: 어디가 아프세요? (Bạn bị đau ở đâu?)
💬 Bệnh nhân: 머리가 아프고 열이 나요. (Tôi bị đau đầu và sốt.)
💬 Bác sĩ: 목도 아프세요? (Bạn có bị đau họng không?)
💬 Bệnh nhân: 네, 목도 아파요. (Vâng, tôi cũng bị đau họng.)
💬 Bác sĩ: 감기일 수도 있어요. 따뜻한 물을 많이 드세요. (Có thể bạn bị cảm lạnh. Hãy uống nhiều nước ấm nhé.)


5. Kết Luận

Từ vựng về cơ thể người là một chủ đề quan trọng trong giao tiếp tiếng Hàn, giúp bạn dễ dàng diễn đạt tình trạng sức khỏe và miêu tả ngoại hình. Đừng quên luyện tập các mẫu câu và hội thoại trên để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của mình nhé!

🚀 Bạn muốn học tiếng Hàn bài bản và hiệu quả? Hãy tham gia ngay các khóa học tại Vinako để được hướng dẫn chi tiết và thực hành giao tiếp mỗi ngày!