Từ Vựng & Cụm Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Tiếng Hàn

Tiếng Hàn có rất nhiều từ vựng và cụm từ được nói hoặc viết tắt để giúp giao tiếp nhanh hơn, đặc biệt trong ngôn ngữ hàng ngày, mạng xã hội, và môi trường làm việc. Hiểu những từ này giúp bạn nghe, đọc tin nhắn hay hiểu các bài đăng trên mạng dễ dàng hơn.

1. Giới Thiệu Về Từ Viết Tắt Trong Tiếng Hàn

Trong giao tiếp hàng ngày, người Hàn Quốc thường sử dụng rất nhiều từ viết tắt để nói chuyện nhanh hơn. Đặc biệt trên mạng xã hội hay trong tin nhắn, các cụm từ ngắn gọn này giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, sống động hơn. Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ đời sống thực tế, hãy cùng Vinako khám phá những từ vựng viết tắt phổ biến trong tiếng Hàn ngay dưới đây!

2. Từ Vựng Viết Tắt Phổ Biến Trong Tiếng Hàn

⭐ Từ Viết Tắt Trong Đời Sống Hằng Ngày

Những từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày:

Từ Viết TắtViết Đầy ĐủÝ Nghĩa
냉방냉난방Hệ thống điều hòa nhiệt độ
여친여자친구Bạn gái
남친남자친구Bạn trai
월세월 임대료Tiền thuê nhà theo tháng
복날복더위 날Ngày nóng cao điểm mùa hè
연세연세대학교Trường Đại học Yonsei

⭐ Từ Viết Tắt Phổ Biến Trên Mạng Xã Hội

Nếu bạn muốn hiểu những bình luận, tin nhắn trên mạng xã hội Hàn Quốc, hãy nắm vững các từ sau:

Từ Viết TắtViết Đầy ĐủÝ Nghĩa
ㅋㅋ크크Tiếng cười (kk)
ㅎㅇ하이Chào (Hi)
ㅂㅂ바이바이Tạm biệt (Bye bye)
ㄱㄷ기다려Chờ chút
ㄴㄴ노노Không đâu (No No)

⭐ Từ Viết Tắt Trong Công Việc & Học Tập

Khi làm việc hay học tập tại Hàn Quốc, bạn sẽ thường gặp các thuật ngữ rút gọn sau:

Từ Viết TắtViết Đầy ĐủÝ Nghĩa
문상문화상품권Phiếu quà tặng văn hóa
알바아르바이트Việc làm thêm (Arbeit – tiếng Đức)
회식회사 식사Liên hoan công ty
OT오리엔테이션Buổi định hướng cho nhân viên/sinh viên mới
PT프레젠테이션Bài thuyết trình (Presentation)

3. Câu Nói Viết Tắt Phổ Biến Trong Hội Thoại

Trong giao tiếp hàng ngày, người Hàn thường lược bỏ trợ từ và rút gọn câu để nói nhanh hơn. Một số ví dụ:

잘자 (잘 자요)Ngủ ngon!
빨리빨리 (빨리 가자)Nhanh lên nào!
맛점 (맛있는 점심 드세요)Chúc bạn ăn trưa ngon miệng!
굴잼 (꿀잼)Cực kỳ thú vị!
노잼 (재미없다)Không vui, chán!

4. Ngữ Pháp Liên Quan Đến Viết Tắt

🔹 Lược bỏ chủ ngữ trong câu:

  • (나) 배고파 → 배고파 (Mình đói quá!)
  • (너) 어디 가? → 어디 가? (Cậu đi đâu thế?)

🔹 Bỏ trợ từ để nói nhanh hơn:

  • 영화 봤어? (Xem phim chưa?) → (영화를 봤어?)
  • 밥 먹었어? (Ăn cơm chưa?) → (밥을 먹었어?)

5. Lợi Ích Của Việc Học Từ Viết Tắt

Giúp giao tiếp tự nhiên, giống người bản xứ
Hiểu nhanh hơn khi xem tin nhắn, bài đăng mạng xã hội
Rút ngắn thời gian học tập và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn

Hãy áp dụng ngay những từ viết tắt này để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn của bạn! Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị khác, đừng quên theo dõi Vinako nhé! 🚀

Bạn thấy bài viết này hữu ích chứ? Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ cùng bạn bè nhé! 💬😊