Từ Vựng Về Nhà Trong Tiếng Hàn
Nhà không chỉ là nơi chúng ta sinh sống mà còn là không gian chứa đựng nhiều kỷ niệm và cảm xúc. Trong tiếng Hàn, có nhiều từ vựng thú vị liên quan đến nhà mà bạn có thể học để cải thiện khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng cơ bản về nhà trong tiếng Hàn, cùng với ví dụ để bạn dễ dàng ghi nhớ.
집 (jip) - Nhà
- 예: 저는 집에 있어요. (Jeoneun jibe isseoyo.) - Tôi đang ở nhà.
아파트 (apateu) - Căn hộ
- 예: 우리는 아파트에 살고 있어요. (Urineun apateue salgo isseoyo.) - Chúng tôi sống trong một căn hộ.
방 (bang) - Phòng
- 예: 제 방은 깨끗해요. (Je bang-eun kkaekkeuthaeyo.) - Phòng của tôi sạch sẽ.
거실 (geosil) - Phòng khách
- 예: 거실에서 가족과 함께 시간을 보냈어요. (Geosileseo gajokgwa hamkke siganeul bonaess-eoyo.) - Tôi đã dành thời gian với gia đình trong phòng khách.
침실 (chimsil) - Phòng ngủ
- 예: 침실은 편안해요. (Chimsil-eun pyeonanhaeyo.) - Phòng ngủ rất thoải mái.
주방 (jubang) - Nhà bếp
- 예: 주방에서 요리하는 것이 좋아요. (Jubangeseo yorihaneun geos-i joayo.) - Tôi thích nấu ăn trong nhà bếp.
화장실 (hwajangsil) - Nhà vệ sinh
- 예: 화장실은 2층에 있어요. (Hwajangsireun icheunge isseoyo.) - Nhà vệ sinh nằm ở tầng 2.
발코니 (balkoni) - Ban công
- 예: 발코니에서 커피를 마셔요. (Balkonieseo keopireul masyeoyo.) - Tôi uống cà phê ở ban công.
다락방 (darakbang) - Gác mái
- 예: 다락방에 책이 많아요. (Darakbang-e chaeg-i manhayo.) - Có nhiều sách trong gác mái.
주차장 (juchajang) - Bãi đậu xe
- 예: 주차장에 차를 주차했어요. (Juchajang-e chareul juchahaess-eoyo.) - Tôi đã đậu xe trong bãi đậu xe.
- 정원 (jeongwon) - Vườn
- 예: 정원에 꽃이 피었어요. (Jeongwon-e kkwoshi pieoss-eoyo.) - Có hoa nở trong vườn.
- 베란다 (beranda) - Hiên
- 예: 베란다에서 일출을 봐요. (Berandaeseo ilchul-eul bwayo.) - Tôi xem bình minh từ hiên.
- 창문 (changmun) - Cửa sổ
- 예: 창문을 열어 주세요. (Changmun-eul yeoreo juseyo.) - Xin hãy mở cửa sổ.
- 문 (mun) - Cửa
- 예: 문을 닫아 주세요. (Mun-eul dada juseyo.) - Xin hãy đóng cửa.
- 천장 (cheonjang) - Trần nhà
- 예: 천장이 너무 높아요. (Cheonjang-i neomu nopayo.) - Trần nhà quá cao.
- 바닥 (badak) - Sàn nhà
- 예: 바닥이 깨끗해요. (Badak-i kkaekkeuthaeyo.) - Sàn nhà sạch sẽ.
- 벽 (byeok) - Tường
- 예: 벽에 그림이 걸려 있어요. (Byeoge geurim-i geollyeo isseoyo.) - Có một bức tranh treo trên tường.
- 가구 (gagu) - Đồ nội thất
- 예: 가구가 예뻐요. (Gagu ga yeppeoyo.) - Đồ nội thất đẹp.
- 소파 (sopa) - Ghế sofa
- 예: 소파에 앉아 쉬어요. (Sopa-e anja swi-eoyo.) - Tôi ngồi nghỉ trên ghế sofa.
- 테이블 (teibeul) - Bàn
- 예: 테이블 위에 책이 있어요. (Teibeul wie chaeg-i isseoyo.) - Có sách trên bàn.
- 의자 (uija) - Ghế
- 예: 의자가 불편해요. (Uija-ga bulpyeonhaeyo.) - Ghế không thoải mái.
- 침대 (chimdae) - Giường
- 예: 침대에서 잘 자요. (Chimdaeeseo jal jayo.) - Tôi ngủ trên giường.
- 옷장 (otjang) - Tủ quần áo
- 예: 옷장이 너무 작아요. (Otjang-i neomu jagayo.) - Tủ quần áo quá nhỏ.
- 서랍 (seorap) - Ngăn kéo
- 예: 서랍에 물건이 많아요. (Seorap-e mulgeon-i manhayo.) - Có nhiều đồ trong ngăn kéo.
- 부엌 (bueok) - Nhà bếp
- 예: 부엌에서 음식을 요리해요. (Bueokeseo eumsig-eul yorhaeyo.) - Tôi nấu ăn trong nhà bếp.
- 식탁 (siktak) - Bàn ăn
- 예: 식탁에 음식을 차려요. (Siktak-e eumsig-eul charyeoyo.) - Tôi bày thức ăn lên bàn ăn.
- 냉장고 (naengjanggo) - Tủ lạnh
- 예: 냉장고에 과일이 있어요. (Naengjanggo-e gwail-i isseoyo.) - Có trái cây trong tủ lạnh.
- 전자레인지 (jeonjareinji) - Lò vi sóng
- 예: 전자레인지로 음식을 데워요. (Jeonjareinji-ro eumsig-eul deweoyo.) - Tôi hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
- 오븐 (obeun) - Lò nướng
- 예: 오븐에 케이크를 구워요. (Obeun-e keikeu-reul guwayo.) - Tôi nướng bánh trong lò.
- 세탁기 (setakgi) - Máy giặt
- 예: 세탁기로 옷을 빨아요. (Setakgi-ro ot-eul ppallayo.) - Tôi giặt quần áo bằng máy giặt.
- 샤워실 (syawosil) - Phòng tắm
- 예: 샤워실에서 씻어요. (Syawosil-eseo ssis-eoyo.) - Tôi tắm trong phòng tắm.
- 욕조 (yokjo) - Bồn tắm
- 예: 욕조에 물을 채워요. (Yokjo-e mul-eul chaewoyo.) - Tôi đổ nước vào bồn tắm.
- 세면대 (semyeondae) - Chậu rửa mặt
- 예: 세면대에서 손을 씻어요. (Semyeondae-eseo son-eul ssis-eoyo.) - Tôi rửa tay ở chậu rửa mặt.
- 수도꼭지 (sudokkokji) - Vòi nước
- 예: 수도꼭지가 고장났어요. (Sudokkokji-ga gojangnass-eoyo.) - Vòi nước bị hỏng.
- 가스레인지 (gaseureinji) - Bếp gas
- 예: 가스레인지에서 요리해요. (Gaseureinji-eseo yorhaeyo.) - Tôi nấu ăn trên bếp gas.
- TV (ti bi) - Tivi
- 예: TV를 보며 쉬어요. (Tibeul bomyeo swi-eoyo.) - Tôi nghỉ ngơi xem tivi.
- 전등 (jeondeung) - Đèn
- 예: 전등을 켜세요. (Jeondeung-eul kyeoseyo.) - Xin hãy bật đèn.
- 커튼 (keoteun) - Rèm
- 예: 커튼을 닫아 주세요. (Keoteun-eul dada juseyo.) - Xin hãy đóng rèm.
- 카페트 (kapeuteu) - Thảm
- 예: 카페트 위에 앉아요. (Kapeuteu wie anayo.) - Tôi ngồi trên thảm.
- 그림 (geurim) - Tranh
- 예: 그림이 너무 아름다워요. (Geurim-i neomu aleumdawoyo.) - Bức tranh thật đẹp.
- 화분 (hwabun) - Chậu cây
- 예: 화분에 꽃이 피었어요. (Hwabun-e kkwoshi pieoss-eoyo.) - Hoa nở trong chậu cây.
- 시계 (sigye) - Đồng hồ
- 예: 시계가 고장났어요. (Sigye-ga gojangnass-eoyo.) - Đồng hồ bị hỏng.
- 전화기 (jeonhwagi) - Điện thoại
- 예: 전화기로 전화를 걸어요. (Jeonhwagi-ro jeonhwareul geoleoyo.) - Tôi gọi điện thoại bằng điện thoại.
- 컴퓨터 (keompyuteo) - Máy tính
- 예: 컴퓨터로 인터넷을 해요. (Keompyuteo-ro inteonet-eul haeyo.) - Tôi sử dụng máy tính để vào internet.
- 책상 (chaeksang) - Bàn học
- 예: 책상에서 공부해요. (Chaeksang-eseo gongbuhayo.) - Tôi học bài trên bàn học.
- 식기 (sikgi) - Dụng cụ ăn uống
- 예: 식기를 세척했어요. (Sikgi-reul secheoghass-eoyo.) - Tôi đã rửa dụng cụ ăn uống.
- 상자 (sangja) - Hộp
- 예: 상자에 물건을 넣어요. (Sangja-e mulgeon-eul neoh-eoyo.) - Tôi bỏ đồ vào hộp.
- 선반 (seonban) - Kệ
- 예: 선반에 책을 놓아요. (Seonban-e chaeg-eul nohayo.) - Tôi đặt sách lên kệ.
- 방석 (bangseok) - Đệm ngồi
- 예: 방석에 앉아 보세요. (Bangseok-e anja boseyo.) - Hãy ngồi lên đệm.
- 조명 (jomyeong) - Ánh sáng
- 예: 조명이 밝아요. (Jomyeong-i balgayo.) - Ánh sáng sáng rõ.
- 스피커 (seupikeo) - Loa
- 예: 스피커로 음악을 들어요. (Seupikeo-ro eumag-eul deureoyo.) - Tôi nghe nhạc qua loa.
- 보일러 (boilleo) - Máy nước nóng
- 예: 보일러가 작동해요. (Boilleo-ga jakdonghaeyo.) - Máy nước nóng hoạt động.
- 라디오 (radio) - Đài phát thanh
- 예: 라디오를 켜고 음악을 들어요. (Radio-reul kyeogo eumag-eul deureoyo.) - Tôi bật đài phát thanh và nghe nhạc.
- 에어컨 (eeokeon) - Điều hòa
- 예: 에어컨이 시원해요. (Eeokeon-i siwonhaeyo.) - Điều hòa rất mát.
- 양탄자 (yangtanja) - Thảm
- 예: 양탄자 위에 앉아요. (Yangtanja wie anayo.) - Tôi ngồi trên thảm.
- 지붕 (jibung) - Mái nhà
- 예: 지붕이 새로 바뀌었어요. (Jibung-i saelo bakkwieoss-eoyo.) - Mái nhà đã được thay mới.
- 차고 (chago) - Gara
- 예: 차고에 차가 있어요. (Chago-e chaga isseoyo.) - Có xe trong gara.
- 서재 (seojae) - Phòng đọc sách
- 예: 서재에서 책을 읽어요. (Seojae-eseo chaeg-eul ilgeoyo.) - Tôi đọc sách trong phòng đọc.
- 베개 (begae) - Gối
- 예: 베개가 부드러워요. (Begaega budeureowoyo.) - Gối rất mềm mại.
- 담배 (dambae) - Tường rào
- 예: 담배를 세웠어요. (Dambae-reul saewoss-eoyo.) - Tôi đã dựng một hàng rào.
- 신발장 (sinbaljang) - Tủ giày
- 예: 신발장이 복잡해요. (Sinbaljang-i bokjaphaeyo.) - Tủ giày rất bừa bộn.
- 화장대 (hwajangdae) - Bàn trang điểm
- 예: 화장대에서 화장을 해요. (Hwajangdae-eseo hwajang-eul haeyo.) - Tôi trang điểm trên bàn trang điểm.
- 온수기 (onsugi) - Bình nước nóng
- 예: 온수기가 고장났어요. (Onsugi-ga gojangnass-eoyo.) - Bình nước nóng bị hỏng.
- 가전제품 (gajeonjaeppum) - Thiết bị điện tử
- 예: 가전제품이 많이 필요해요. (Gajeonjaeppum-i manh-i pil-yohayo.) - Tôi cần nhiều thiết bị điện tử.
- 화장품 (hwajangpum) - Mỹ phẩm
- 예: 화장품이 많아요. (Hwajangpum-i manhayo.) - Có nhiều mỹ phẩm.
- 쿠션 (kusyeon) - Gối tựa
- 예: 쿠션이 너무 편해요. (Kusyeon-i neomu pyeonhaeyo.) - Gối tựa rất thoải mái.
- 세탁소 (setakso) - Tiệm giặt ủi
- 예: 세탁소에 가야 해요. (Setakso-e gaya haeyo.) - Tôi cần đi đến tiệm giặt ủi.
- 창고 (changgo) - Kho
- 예: 창고에 물건이 많아요. (Changgo-e mulgeon-i manhayo.) - Có nhiều đồ trong kho.
- 버너 (beoneo) - Bếp ga
- 예: 버너에서 요리해요. (Beoneo-eseo yorhaeyo.) - Tôi nấu ăn trên bếp ga.
- 신발 (sinbal) - Giày
- 예: 신발을 신고 나가요. (Sinbal-eul sin-go nagayo.) - Tôi đi giày ra ngoài.
- 주전자 (jujeonja) - Ấm nước
- 예: 주전자에 물이 끓고 있어요. (Jujeunja-e mul-i kkeulgo isseoyo.) - Nước trong ấm đang sôi.
- 과일 (gwail) - Trái cây
- 예: 과일을 먹고 싶어요. (Gwail-eul meokgo sipeoyo.) - Tôi muốn ăn trái cây.
- 텃밭 (teotbat) - Vườn rau
- 예: 텃밭에서 채소를 기르고 있어요. (Teotbateseo chaeso-reul giligo isseoyo.) - Tôi đang trồng rau trong vườn rau.
- 가구점 (gagujeom) - Cửa hàng nội thất
- 예: 가구점에 가서 쇼핑해요. (Gagujeom-e gaseo syopinghaeyo.) - Tôi đi mua sắm ở cửa hàng nội thất.
- 고양이 (goyangi) - Mèo
- 예: 고양이가 집에 있어요. (Goyangi-ga jibe isseoyo.) - Có một con mèo trong nhà.
- 개 (gae) - Chó
- 예: 개가 마당에서 놀고 있어요. (Gae-ga madang-eseo nolgo isseoyo.) - Con chó đang chơi trong sân.
- 새 (sae) - Chim
- 예: 새가 창문으로 들어왔어요. (Sae-ga changmun-euro deureowass-eoyo.) - Con chim đã bay vào qua cửa sổ.
- 잠자리 (jamjari) - Côn trùng
- 예: 잠자리가 방에 있어요. (Jamjari-ga bang-e isseoyo.) - Có một con côn trùng trong phòng.
- 모기 (mogi) - Muỗi
- 예: 모기가 많이 나와요. (Mogi-ga manh-i nawayo.) - Muỗi xuất hiện nhiều.
- 창문 (changmun) - Cửa sổ
- 예: 창문을 열어 보세요. (Changmun-eul yeoreo boseyo.) - Hãy mở cửa sổ.
- 오리 (ori) - Vịt
- 예: 오리가 연못에 있어요. (Ori-ga yeonmot-e isseoyo.) - Có một con vịt trong ao.
- 소음 (soeum) - Tiếng ồn
- 예: 소음이 너무 시끄러워요. (Soeum-i neomu sikkeureowoyo.) - Tiếng ồn quá lớn.
- 조용 (joyong) - Yên tĩnh
- 예: 이곳은 조용해요. (Igoseun joyonghaeyo.) - Nơi này rất yên tĩnh.
- 음악 (eumak) - Âm nhạc
- 예: 음악을 좋아해요. (Eumak-eul johahaeyo.) - Tôi thích âm nhạc.
- 소파 (sopa) - Ghế sofa
- 예: 소파에 앉아서 쉴 수 있어요. (Sopa-e anjaseo swil su isseoyo.) - Tôi có thể ngồi và nghỉ trên ghế sofa.
- 거실 (geosil) - Phòng khách
- 예: 거실에서 TV를 봐요. (Geosil-eseo TV-reul bwayo.) - Tôi xem TV trong phòng khách.
- 욕실 (yoksil) - Phòng tắm
- 예: 욕실에 샤워기가 있어요. (Yoksil-e syawogi-ga isseoyo.) - Có một vòi sen trong phòng tắm.
- 주방 (jubang) - Nhà bếp
- 예: 주방에서 요리를 해요. (Jubang-eseo yorireul haeyo.) - Tôi nấu ăn trong nhà bếp.
- 정원 (jeongwon) - Vườn
- 예: 정원에서 꽃이 피었어요. (Jeongwon-eseo kkwosi pieoss-eoyo.) - Hoa nở trong vườn.
- 화분 (hwabun) - Chậu cây
- 예: 화분에 꽃을 심어요. (Hwabun-e kkwosi sim-eoyo.) - Tôi trồng hoa trong chậu cây.
- 도서관 (doseogwan) - Thư viện
- 예: 도서관에서 공부해요. (Doseogwan-eseo gongbuhayo.) - Tôi học bài trong thư viện.
- 영화관 (yeonghwagwan) - Rạp chiếu phim
- 예: 영화관에서 영화를 봤어요. (Yeonghwagwan-eseo yeonghwa-reul bwass-eoyo.) - Tôi đã xem phim ở rạp chiếu phim.
- 학교 (hakgyo) - Trường học
- 예: 학교에서 친구를 만나요. (Hakgyo-eseo chingu-reul mannayo.) - Tôi gặp bạn ở trường học.
- 교실 (gyosil) - Lớp học
- 예: 교실에서 수업을 들어요. (Gyosil-eseo sueob-eul deureoyo.) - Tôi tham gia lớp học trong lớp.
- 병원 (byeongwon) - Bệnh viện
- 예: 병원에 가야 해요. (Byeongwon-e gaya haeyo.) - Tôi cần đi đến bệnh viện.
- 가게 (gage) - Cửa hàng
- 예: 가게에서 쇼핑해요. (Gage-e서 syopinghaeyo.) - Tôi đi mua sắm ở cửa hàng.
- 마트 (mateu) - Siêu thị
- 예: 마트에서 장을 봐요. (Mateu-eseo jang-eul bwayo.) - Tôi đi chợ ở siêu thị.
- 이마트 (imata) - Cửa hàng điện tử
- 예: 이마트에서 물건을 샀어요. (Imateu-eseo mulgeon-eul sass-eoyo.) - Tôi đã mua đồ ở cửa hàng điện tử.
- 식당 (sikdang) - Nhà hàng
- 예: 식당에서 점심을 먹어요. (Sikdang-eseo jeomsim-eul meogeoyo.) - Tôi ăn trưa ở nhà hàng.
- 카페 (kape) - Quán cà phê
- 예: 카페에서 친구를 만나요. (Kape-eseo chingu-reul mannayo.) - Tôi gặp bạn ở quán cà phê.